Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
9601 | Phân Tích Nhân Tử | 2k^2-9k-5 | |
9602 | Phân Tích Nhân Tử | 2m^2+80m+64 | |
9603 | Phân Tích Nhân Tử | 2m^2-13m+18 | |
9604 | Phân Tích Nhân Tử | 2m^2-13m+6 | |
9605 | Phân Tích Nhân Tử | 2m^2-14m | |
9606 | Phân Tích Nhân Tử | 2m^2-5m-12 | |
9607 | Phân Tích Nhân Tử | -2m^2*(5m)-3 | |
9608 | Phân Tích Nhân Tử | 2m^2-6m | |
9609 | Phân Tích Nhân Tử | 2m^3+16 | |
9610 | Phân Tích Nhân Tử | 2m^3+6m-8m-24 | |
9611 | Phân Tích Nhân Tử | 2m^3-16 | |
9612 | Phân Tích Nhân Tử | 2m^3-38m-60 | |
9613 | Phân Tích Nhân Tử | 2n^2+11n+5 | |
9614 | Phân Tích Nhân Tử | -2n^2+11n-5 | |
9615 | Phân Tích Nhân Tử | 2n^2+13n+15 | |
9616 | Phân Tích Nhân Tử | 2n^2-4n*(5n)-10n^(2+4) | |
9617 | Phân Tích Nhân Tử | 2n^7-4n^6-6n^5 | |
9618 | Phân Tích Nhân Tử | 2p^2+10p-100 | |
9619 | Phân Tích Nhân Tử | 2(z-3)+3 | |
9620 | Phân Tích Nhân Tử | 2*4-5(2m-3) | |
9621 | Phân Tích Nhân Tử | 2.0+1.5(4 1/8+1) | |
9622 | Phân Tích Nhân Tử | 2.096a-1.7+8.3a | |
9623 | Phân Tích Nhân Tử | 2.2k+5+7.9k+8 | |
9624 | Phân Tích Nhân Tử | 2.8y+5.6+4.6y-7.3 | |
9625 | Phân Tích Nhân Tử | 2(3y-z)^2-2(3y-z)-4 | |
9626 | Phân Tích Nhân Tử | 2(p-q)^2-3(q-p) | |
9627 | Phân Tích Nhân Tử | 2 1/2-7/6-1 3/4 | |
9628 | Phân Tích Nhân Tử | 2 1/2+3 1/3+1 5/6 | |
9629 | Phân Tích Nhân Tử | 2 1/8*72 | |
9630 | Phân Tích Nhân Tử | 2 11/12-5/12 | |
9631 | Phân Tích Nhân Tử | 2 13/32+2 5/8+2 9/16+2 5/16 | |
9632 | Phân Tích Nhân Tử | 2 2/5÷(-1 7/10) | |
9633 | Phân Tích Nhân Tử | 2 3/4+1 1/4+3 1/2 | |
9634 | Phân Tích Nhân Tử | 2 3/8+1 3/10 | |
9635 | Phân Tích Nhân Tử | 2 5/8-1 1/4 | |
9636 | Phân Tích Nhân Tử | 2 6/9+5 4/9 | |
9637 | Phân Tích Nhân Tử | 2 8/9+2 1/9 | |
9638 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^2+12a-12 | |
9639 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^2+3ab+b^2 | |
9640 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^2+4a^3+2a^2 | |
9641 | Phân Tích Nhân Tử | 2a^2+4ab+2b^2 | |
9642 | Phân Tích Nhân Tử | 1468 8/6*5/9 | |
9643 | Phân Tích Nhân Tử | 147r^2-75s^2 | |
9644 | Phân Tích Nhân Tử | 1-49m^2 | |
9645 | Phân Tích Nhân Tử | 14a-21b+35 | |
9646 | Phân Tích Nhân Tử | 1-4b+4b^2 | |
9647 | Phân Tích Nhân Tử | 14c+21c^2 | |
9648 | Phân Tích Nhân Tử | -14k+45+k^2 | |
9649 | Phân Tích Nhân Tử | 14q+131000 | |
9650 | Phân Tích Nhân Tử | 14rs-2rs+7rs | |
9651 | Phân Tích Nhân Tử | 14v-vu+2v^2-7u | |
9652 | Phân Tích Nhân Tử | 14*(-21y)-30 | |
9653 | Phân Tích Nhân Tử | -14y-21 | |
9654 | Phân Tích Nhân Tử | 14yz-2yz+7yz | |
9655 | Phân Tích Nhân Tử | 15*5 | |
9656 | Phân Tích Nhân Tử | 15 1/2*2 3/4 | |
9657 | Phân Tích Nhân Tử | 15 7/25-17 7/30 | |
9658 | Phân Tích Nhân Tử | 15a^2b^2c^4-18a^2b^3c^2+30a^3b^4c^3-3a^2b^3c^3 | |
9659 | Phân Tích Nhân Tử | 15a^2+9a-10ab-6b | |
9660 | Phân Tích Nhân Tử | 15a^2b-25a^3b^2+5a^2b^3 | |
9661 | Phân Tích Nhân Tử | 15a^3+12a^2 | |
9662 | Phân Tích Nhân Tử | 15a^3+63a^2-60a | |
9663 | Phân Tích Nhân Tử | 15a^3bc+18a^2b^2c | |
9664 | Phân Tích Nhân Tử | 15a^7-25a^5+30a^3 | |
9665 | Phân Tích Nhân Tử | 15c^2-10cy-9cy+6y^2 | |
9666 | Phân Tích Nhân Tử | 15j^3+10j^2k-15j^2k^2+10jk^3 | |
9667 | Phân Tích Nhân Tử | 15k^2+14kh^2-8h^4 | |
9668 | Phân Tích Nhân Tử | 15k^2-55k-20 | |
9669 | Phân Tích Nhân Tử | 15k^3-10k^2-6k+4 | |
9670 | Phân Tích Nhân Tử | 15m^2+7mn-4n^2 | |
9671 | Phân Tích Nhân Tử | 15m^2-46m+16 | |
9672 | Phân Tích Nhân Tử | 16y^2-49+3(4y+7)^2 | |
9673 | Phân Tích Nhân Tử | 16y^2-64 | |
9674 | Phân Tích Nhân Tử | 16y^2-8y | |
9675 | Phân Tích Nhân Tử | 16y^4z^2-24y^3z^2+12y^2z^2-yz^2 | |
9676 | Phân Tích Nhân Tử | 16y^4+12y^3+2y^2 | |
9677 | Phân Tích Nhân Tử | 16z^2y-28z^2-24y+42 | |
9678 | Phân Tích Nhân Tử | 16z^4-81 | |
9679 | Phân Tích Nhân Tử | 16-24v+9v^2 | |
9680 | Phân Tích Nhân Tử | 16-9 5/7 | |
9681 | Phân Tích Nhân Tử | 16-9m^2 | |
9682 | Phân Tích Nhân Tử | 16a+20 | |
9683 | Phân Tích Nhân Tử | 16a+56 | |
9684 | Phân Tích Nhân Tử | 16a+8b | |
9685 | Phân Tích Nhân Tử | 16p-8 | |
9686 | Phân Tích Nhân Tử | 16*-9 | |
9687 | Phân Tích Nhân Tử | 16y-8 | |
9688 | Phân Tích Nhân Tử | 16z+3(24z-6)-(7+31z) | |
9689 | Phân Tích Nhân Tử | 17.75+1/250t | |
9690 | Phân Tích Nhân Tử | 17 2/3+9 3/8 | |
9691 | Phân Tích Nhân Tử | 17+18y+y^2 | |
9692 | Phân Tích Nhân Tử | 17-14r-12r | |
9693 | Phân Tích Nhân Tử | 17y-55 | |
9694 | Phân Tích Nhân Tử | 18-8 4/7 | |
9695 | Phân Tích Nhân Tử | 18.1m*3 | |
9696 | Phân Tích Nhân Tử | 18a^2+21ab^2+18ab+21b^3 | |
9697 | Phân Tích Nhân Tử | 18a^2+24a-90 | |
9698 | Phân Tích Nhân Tử | 18a^2+8a^2x-45a-20ax+28x+63 | |
9699 | Phân Tích Nhân Tử | 18a^2+8a^2y-45a-20ay+28a+63 | |
9700 | Phân Tích Nhân Tử | 18a^3b-50ab |